XS Kon Tum - SXKT - XSKT - Xổ số Kiến thiết Kon Tum
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 12/5/2024
Giải | XS KON TUM» XS KON TUM 12/5/2024 |
---|---|
Giải 8 | 23 |
Giải 7 | 225 |
Giải 6 | 166751198554 |
Giải 5 | 1904 |
Giải 4 | 02390779222145456238526265320553532 |
Giải 3 | 1544217891 |
Giải 2 | 56286 |
Giải 1 | 12096 |
Giải ĐB | 756179 |
Lô tô Miền Trung»Lô tô Kon Tum»ngày 12/5/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 5/5/2024
Giải | XS KON TUM» XS KON TUM 5/5/2024 |
---|---|
Giải 8 | 89 |
Giải 7 | 712 |
Giải 6 | 854907196344 |
Giải 5 | 2616 |
Giải 4 | 89749326719693857247670197878497178 |
Giải 3 | 5521582410 |
Giải 2 | 41357 |
Giải 1 | 81902 |
Giải ĐB | 992050 |
Lô tô Kon Tum ngày 5/5/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 28/4/2024
Giải | XS KON TUM» XS KON TUM 28/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 25 |
Giải 7 | 787 |
Giải 6 | 209101148858 |
Giải 5 | 9318 |
Giải 4 | 26257705490905696633355859473850173 |
Giải 3 | 3278424151 |
Giải 2 | 83021 |
Giải 1 | 97638 |
Giải ĐB | 905021 |
Lô tô Kon Tum ngày 28/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 21/4/2024
Giải | XS KON TUM» XS KON TUM 21/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 48 |
Giải 7 | 864 |
Giải 6 | 213716995360 |
Giải 5 | 1813 |
Giải 4 | 99416499444035441746879403261206792 |
Giải 3 | 0442686261 |
Giải 2 | 56022 |
Giải 1 | 39427 |
Giải ĐB | 735295 |
Lô tô Kon Tum ngày 21/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 14/4/2024
Giải | XS KON TUM» XS KON TUM 14/4/2024 |
---|---|
Giải 8 | 86 |
Giải 7 | 261 |
Giải 6 | 085126224416 |
Giải 5 | 0328 |
Giải 4 | 71136972865514623941693102371338784 |
Giải 3 | 2712286964 |
Giải 2 | 59686 |
Giải 1 | 25568 |
Giải ĐB | 270022 |
Lô tô Kon Tum ngày 14/4/2024
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Kết quả XSKT - XS Kon Tum mở thưởng lúc 17h15p vào Chủ Nhật hàng tuần và được cập nhật trực tiếp tại trường quay XSKT Kon Tum. Xem kết quả XSKT chính xác nhất.
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |