Xổ số miền Trung Chủ nhật hàng tuần - XSMT Chủ nhật - XSMT CN
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 12/5/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 80 | 42 | 23 |
Giải 7 | 500 | 422 | 225 |
Giải 6 | 351725989571 | 675911561636 | 166751198554 |
Giải 5 | 1009 | 4966 | 1904 |
Giải 4 | 95372938004964675312239861631308074 | 83982691760805629710457181914364764 | 02390779222145456238526265320553532 |
Giải 3 | 1521885265 | 4156529865 | 1544217891 |
Giải 2 | 36444 | 76408 | 56286 |
Giải 1 | 31072 | 39521 | 12096 |
Giải ĐB | 643774 | 293762 | 756179 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 12/5/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 5/5/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | 99 | 89 |
Giải 7 | 464 | 662 | 712 |
Giải 6 | 232834342479 | 589101559660 | 854907196344 |
Giải 5 | 2768 | 2433 | 2616 |
Giải 4 | 04149710216076179639270524377085010 | 31542196254670768415551462806208743 | 89749326719693857247670197878497178 |
Giải 3 | 2945120215 | 7864526516 | 5521582410 |
Giải 2 | 67574 | 51587 | 41357 |
Giải 1 | 81306 | 93932 | 81902 |
Giải ĐB | 942752 | 300892 | 992050 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 5/5/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 28/4/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | 68 | 25 |
Giải 7 | 367 | 230 | 787 |
Giải 6 | 337967451788 | 722193680733 | 209101148858 |
Giải 5 | 5510 | 5194 | 9318 |
Giải 4 | 85199329810726227351663765791443806 | 42835215213793000826335509210098962 | 26257705490905696633355859473850173 |
Giải 3 | 4130217205 | 7311964036 | 3278424151 |
Giải 2 | 98934 | 85874 | 83021 |
Giải 1 | 90731 | 19874 | 97638 |
Giải ĐB | 645478 | 014259 | 905021 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 28/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 21/4/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | 71 | 48 |
Giải 7 | 059 | 145 | 864 |
Giải 6 | 922250740639 | 050353074010 | 213716995360 |
Giải 5 | 0839 | 6122 | 1813 |
Giải 4 | 57415587415844935031459649455072926 | 61471421857273939051637884245349378 | 99416499444035441746879403261206792 |
Giải 3 | 8110790065 | 5301579895 | 0442686261 |
Giải 2 | 22887 | 56741 | 56022 |
Giải 1 | 54959 | 08666 | 39427 |
Giải ĐB | 985186 | 615582 | 735295 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 21/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 14/4/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 34 | 01 | 86 |
Giải 7 | 503 | 351 | 261 |
Giải 6 | 500928547895 | 855709233565 | 085126224416 |
Giải 5 | 7123 | 0365 | 0328 |
Giải 4 | 63776584500177707014526239149601875 | 70016406894180642586588125426652441 | 71136972865514623941693102371338784 |
Giải 3 | 0510202933 | 7415870097 | 2712286964 |
Giải 2 | 71191 | 07357 | 59686 |
Giải 1 | 16039 | 64599 | 25568 |
Giải ĐB | 706255 | 473105 | 270022 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 14/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 7/4/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 11 | 78 | 80 |
Giải 7 | 198 | 811 | 449 |
Giải 6 | 031897999968 | 747184015354 | 034560680997 |
Giải 5 | 9123 | 8297 | 5106 |
Giải 4 | 60247834372221205469370170732770478 | 85216486974287073019165470611340138 | 50498430385603549303156321722049190 |
Giải 3 | 5954263860 | 4092385849 | 9446101794 |
Giải 2 | 52237 | 62429 | 93930 |
Giải 1 | 13478 | 91844 | 17006 |
Giải ĐB | 947853 | 508281 | 608750 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 7/4/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
XSMT»XSMT Chủ Nhật»XSMT 31/3/2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
Giải 8 | 45 | 82 | 12 |
Giải 7 | 533 | 240 | 860 |
Giải 6 | 563639059497 | 213308812310 | 602009153245 |
Giải 5 | 0385 | 7515 | 9948 |
Giải 4 | 78559209210420778697407593015322286 | 79740452903186388880006043939658006 | 81926226957558286774234708883660882 |
Giải 3 | 2059679670 | 3177204960 | 8950290713 |
Giải 2 | 26055 | 92665 | 17483 |
Giải 1 | 34607 | 19088 | 23776 |
Giải ĐB | 459200 | 210815 | 155156 |
Lô tô Miền Trung - Chủ Nhật Ngày 31/3/2024
Đầu | Lô tô Huế | Lô tô Khánh Hòa | Lô tô Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Xổ số miền Trung Chủ Nhật - XSMT CN sẽ được quay mở thưởng hàng tuần vào thời điểm 17h15' tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Cập nhật xổ số miền Trung CN với 3 đài đó là: Xổ số Huế, Xổ số Khánh Hòa, Xổ số Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng của XSKT miền Trung:
Giải | Số lượng | Trùng | Giá trị (VND) | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 chữ số | 2 tỷ | 2 tỷ |
Giải phụ Đặc biệt | 09 | 5 chữ số cuối giải Đặc biệt | 50 triệu | 450 triệu |
Giải Nhất | 10 | 5 chữ số | 30 triệu | 300 triệu |
Giải Nhì | 10 | 5 chữ số | 15 triệu | 150 triệu |
Giải Ba | 20 | 5 chữ số | 10 triệu | 200 triệu |
Giải Tư | 70 | 5 chữ số | 10 triệu | 200 triệu |
Giải Năm | 100 | 4 chữ số | 1 triệu | 1000 triệu |
Giải Sáu | 300 | 4 chữ số | 400 nghìn | 120 triệu |
Giải Bảy | 1.000 | 3 chữ số | 200 nghìn | 200 triệu |
Giải Tám | 10.000 | 2 chữ số | 100 nghìn | 1 tỷ |
Giải Khuyến khích | 45 | Chữ số hàng nghìn + 4/5 chữ số cuối giải Đặc biệt | 6 triệu | 270 triệu |
Tổng | 11.565 | 5 tỷ |
- Kết quả xổ số Bình Định
- Kết quả xổ số Đà Nẵng
- Kết quả xổ số Đắk Lắk
- Kết quả xổ số Đắk Nông
- Kết quả xổ số Gia Lai
- Kết quả xổ số Huế
- Kết quả xổ số Khánh Hòa
- Kết quả xổ số Kon Tum
- Kết quả xổ số Ninh Thuận
- Kết quả xổ số Phú Yên
- Kết quả xổ số Quảng Bình
- Kết quả xổ số Quảng Nam
- Kết quả xổ số Quảng Ngãi
- Kết quả xổ số Quảng Trị
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con ranRồng Bay | 26 | 66 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
conkhiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
ong taoÔng Táo | 00 | 40 | 80 |
ong toÔng Tổ | 05 | 45 | 85 |
tien taiTiền Tài | 33 | 73 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 |