Tính năng Quay thử Sóc Trăng tại A Trúng Rồi sẽ giả lập quy trình quay mở thưởng xổ số Sóc Trăng như thực tế. Quay thử hoàn toàn tự động bằng máy tính, không có sự can thiệp bởi con người, chủ yếu dựa vào các loại hình và thông số mà người chơi đã nhập. Mục đích là để tham khảo, giải trí, giải tỏa áp lực và giúp thư giãn hơn. Vì vậy khuyến cáo mọi người tránh sử dụng sai mục đích.
Quay thử Sóc Trăng - Quay thử XSST hôm nay - Quay thử ST
Bảng Quay thử Sóc Trăng ngày 23/12/2024
Giải 8 | ... |
Giải 7 | ... |
Giải 6 | ......... |
Giải 5 | ... |
Giải 4 | ..................... |
Giải 3 | ...... |
Giải 2 | ... |
Giải 1 | ... |
Giải ĐB | ... |
Lô tô quay thử Sóc Trăng
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Tiện ích Sóc Trăng
Lưu ý: Sử dụng Quay thử XSST nhằm mục đích tham khảo và giải trí là chính, không thể giúp người chơi trúng thưởng 100%. Lựa chọn chốt số từ bảng quay thử ST phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của người chơi.
Atrungroi.com hỗ trợ người chơi thông tin xem trước bảng kết quả từ quay thử xổ số Sóc Trăng cho kỳ quay gần nhất và không có giá trị trao thưởng cho người chơi. Hãy xem kết quả xổ số Sóc Trăng mở thưởng chính thức diễn ra vào lúc 16h15p thứ 4 hàng tuần cập nhật bởi Atrungroi.com.
Tham khảo thêm quay thử các tỉnh thành khác tại: quay thử XSMN
Chúc người chơi trúng vé số đài Sóc Trăng!
Xổ số Vietlott
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |